BXH Cúp Quốc Gia Romania

Cúp Quốc Gia RomaniaCúp Quốc Gia Romania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Bảng A
1 Corvinul Hunedoara 3 3 0 0 9 0 9 9 LWWWW
2 Hermannstadt 3 2 1 0 8 1 7 7 LLDDW
3 Petrolul 52 3 2 1 0 6 3 3 7 LWDDW
4 Sepsi 3 0 2 1 3 4 -1 2 WLLWL
5 Chindia Târgovişte 3 0 0 3 0 5 -5 0 WWLLL
6 Progresul Pecica 3 0 0 3 1 14 -13 0 LLLWW
Bảng B
1 Universitatea Cluj 3 2 1 0 8 2 6 7 DLDWW
2 CFR Cluj 3 1 2 0 4 2 2 5 WLDDW
3 Rapid Bucuresti 3 1 2 0 3 1 2 5 LDWLD
4 CSA Steaua Bucureşti 3 1 1 1 4 5 -1 4 DDWWD
5 Alexandria 3 1 0 2 5 7 -2 3 LLLLD
6 Botoşani 3 0 0 3 2 9 -7 0 WDDLL
Bảng C
1 U Craiova 1948 3 2 1 0 4 1 3 7 DLDWD
2 Otelul 3 1 2 0 8 5 3 5 DDDDW
3 FCSB 3 1 1 1 3 3 0 4 WWDDW
4 Dinamo Bucureşti 3 0 3 0 5 5 0 3 DDDWL
5 SCM Zalău 3 1 0 2 3 6 -3 3 WLLWW
6 Bihor Oradea 3 0 1 2 2 5 -3 1 DWLLL
Bảng D
1 Universitatea Craiova 3 2 1 0 6 1 5 7 DWDLD
2 Voluntari 3 1 2 0 3 1 2 5 WLDWL
3 SCM Gloria Buzau 3 1 1 1 3 3 0 4 LWDDL
4 UTA Arad 3 1 1 1 2 2 0 4 WWDDL
5 Tunari 3 0 3 0 3 3 0 3 LLWLD
6 SSC Farul 3 0 0 3 0 7 -7 0 DLWDL

Cúp Quốc Gia RomaniaCúp Quốc Gia Romania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Bảng 1
1 USV Iaşi 2 2 0 0 9 0 9 6 LWW
2 Unirea Curteşti 2 1 0 1 2 4 -2 3 LW
3 Victoria Horia 2 0 0 2 1 8 -7 0 LLLW
Bảng 10
1 Avântul Pieleşti 2 2 0 0 7 3 4 6 DWLWW
2 Roberto Ziduri 2 1 0 1 5 5 0 3 LWLWW
3 Iris Titulescu 2 0 0 2 4 8 -4 0 LL
Bảng 11
1 CSM Fetești 2 1 1 0 2 1 1 4 LWDL
2 CSO Boldeşti-Scăeni 2 1 0 1 2 1 1 3 LDDLW
3 Ştefăneşti 2 0 1 1 1 3 -2 1 WWDLD
Bảng 12
1 Viitorul Ileana 2 2 0 0 7 2 5 6 LWWWW
2 CS Dinamo București 2 1 0 1 5 5 0 3 LLWLW
3 Luceafărul Trestieni 2 0 0 2 3 8 -5 0 LL
Bảng 13
1 Axiopolis 2 2 0 0 10 4 6 6 LWWWW
2 Victoria Traian 2 1 0 1 10 7 3 3 LWWLL
3 Team Săgeata 2 0 0 2 3 12 -9 0 WLLL
Bảng 14
1 Hamangia Baia 2 1 0 1 4 4 0 3 LWL
2 CSM Adjud 2 1 0 1 3 3 0 3 LLLW
3 Voinţa Cudalbi 2 1 0 1 3 3 0 3 DWWLW
Bảng 2
1 CSM FC Vaslui 2 2 0 0 17 1 16 6 LWWWW
2 Viitorul Liteni 2 1 0 1 4 11 -7 3 LLLWL
3 Gauss Bacău 2 0 0 2 2 11 -9 0 LL
Bảng 3
1 Diosig-Bihardiószeg 2 1 1 0 8 1 7 4 LDWD
2 Vulturul Mintiu Gherlii 2 1 1 0 5 2 3 4 DW
3 Ardealul Crişeni 2 0 0 2 1 11 -10 0 LL
Bảng 4
1 Ştiinţa Beltiug 2 2 0 0 10 2 8 6 DWWL
2 Minerul Rodna 2 1 0 1 17 4 13 3 LW
3 Academica Recea 2 0 0 2 3 24 -21 0 LL
Bảng 5
1 ASA Târgu Mureş 2 1 1 0 8 5 3 4 LDW
2 Inter Cristian 2 1 1 0 6 5 1 4 LLDW
3 Golimpiakosz Odorheiu 2 0 0 2 2 6 -4 0 LLL
Bảng 6
1 Avrig 2 2 0 0 4 1 3 6 LWWWL
2 Industria Galda de Jos 2 1 0 1 4 2 2 3 LWLWL
3 Stăruința Zagon 2 0 0 2 0 5 -5 0 LL
Bảng 7
1 Gloria al Oraşului Geoag 2 2 0 0 5 0 5 6 LWWWW
2 Vulturii Fărcăşeşti 2 1 0 1 2 4 -2 3 LW
3 Voinţa Maşloc 2 0 0 2 1 4 -3 0 LL
Bảng 8
1 Viitorul Arad 2 2 0 0 8 1 7 6 LWW
2 Recolta Danceu 2 1 0 1 4 5 -1 3 WLLL
3 Magica Balta 2 0 0 2 4 10 -6 0 LLLL
Bảng 9
1 CSM Râmnicu Vâlcea 2 1 1 0 4 1 3 4 LWWWW
2 Speed Academy 2 1 1 0 1 0 1 4 DW
3 Rapid Buzescu 2 0 0 2 1 5 -4 0 LL

Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Romania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH Cúp Quốc Gia Romania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết