BXH Hạng Hai Phần Lan
Hạng Hai Phần Lan |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
KTP |
18 |
13 |
2 |
3 |
47 |
17 |
30 |
41 |
WWLLD |
2 |
JIPPO |
18 |
11 |
4 |
3 |
30 |
12 |
18 |
37 |
WWWWW |
3 |
Jaro |
18 |
11 |
3 |
4 |
31 |
16 |
15 |
36 |
DWLWW |
4 |
TPS |
18 |
10 |
3 |
5 |
27 |
18 |
9 |
33 |
LWWLD |
5 |
SJK Akatemia |
18 |
5 |
6 |
7 |
20 |
23 |
-3 |
21 |
WWLWL |
6 |
SalPa |
18 |
5 |
6 |
7 |
23 |
30 |
-7 |
21 |
DLWWL |
7 |
JäPS |
18 |
4 |
7 |
7 |
27 |
35 |
-8 |
19 |
DLDLD |
8 |
PK-35 |
18 |
4 |
6 |
8 |
20 |
27 |
-7 |
18 |
DLWLL |
9 |
KäPa |
18 |
2 |
6 |
10 |
24 |
40 |
-16 |
12 |
LLLWD |
10 |
MP |
18 |
1 |
5 |
12 |
9 |
40 |
-31 |
8 |
LLDLW |
Bảng xếp hạng Hạng Hai Phần Lan cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH Hạng Hai Phần Lan cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết