BXH Siêu Cúp Nữ Anh
Siêu Cúp Nữ Anh |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Chelsea W |
10 |
9 |
1 |
0 |
31 |
6 |
25 |
28 |
WDWWWWWWWW |
2 |
Manchester City W |
10 |
7 |
1 |
2 |
21 |
8 |
13 |
22 |
LLWLWWWWWW |
3 |
Arsenal W |
10 |
6 |
3 |
1 |
20 |
5 |
15 |
21 |
WWWWDWWWWW |
4 |
Manchester United W |
10 |
6 |
3 |
1 |
16 |
3 |
13 |
21 |
WLWWDWWWDD |
5 |
Brighton W |
10 |
5 |
2 |
3 |
17 |
16 |
1 |
17 |
LLWWLDWLWW |
6 |
Tottenham W |
10 |
3 |
2 |
5 |
15 |
23 |
-8 |
11 |
DWLLLWLLWL |
7 |
Aston Villa W |
10 |
2 |
3 |
5 |
12 |
18 |
-6 |
9 |
LLDLLWWWWL |
8 |
Liverpool W |
10 |
2 |
3 |
5 |
9 |
17 |
-8 |
9 |
LWLWWLWLDL |
9 |
Everton W |
10 |
2 |
3 |
5 |
6 |
16 |
-10 |
9 |
LLDLDWLWLD |
10 |
West Ham W |
10 |
2 |
2 |
6 |
12 |
19 |
-7 |
8 |
LWLLDWWWLW |
11 |
Leicester W |
10 |
1 |
3 |
6 |
3 |
13 |
-10 |
6 |
LWLLDWDWLW |
12 |
Crystal Palace W |
10 |
1 |
2 |
7 |
8 |
26 |
-18 |
5 |
LLDWLWLLWD |
Bảng xếp hạng Siêu Cúp Nữ Anh cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH Siêu Cúp Nữ Anh cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết