BXH VĐQG Ai Cập

VĐQG Ai CậpVĐQG Ai Cập

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Al Ahly 34 27 4 3 75 28 47 85 WWLDW
2 Pyramids FC 34 24 7 3 62 27 35 79 WDWWW
3 Zamalek 34 17 8 9 53 37 16 56 WWDLW
4 Al Masry 34 16 7 11 41 39 2 55 WLWLL
5 Future FC 34 14 12 8 40 28 12 54 WDLWL
6 Smouha 34 15 9 10 39 35 4 54 WWLWL
7 ZED FC 34 13 12 9 48 35 13 51 DWLLL
8 Ceramica Cleopatra 34 12 10 12 51 42 9 46 DLWDL
9 ENPPI 34 11 12 11 38 37 1 45 DDLDL
10 El Geish 34 10 12 12 30 40 -10 42 WLLWD
11 Al Ittihad 34 9 14 11 30 42 -12 41 LDDDL
12 El Gounah 34 9 12 13 32 44 -12 39 WWLDD
13 National Bank of Egypt 34 9 9 16 46 45 1 36 DDLDL
14 Ismaily 34 7 12 15 33 43 -10 33 LDLDL
15 Pharco 34 6 15 13 32 43 -11 33 DDDDW
16 Baladiyyat Al Mehalla 34 7 7 20 31 65 -34 28 DLWLD
17 Al Mokawloon 34 5 11 18 32 57 -25 26 LDLDW
18 El Daklyeh 34 3 11 20 17 43 -26 20 DLLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Ai Cập cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết