BXH VĐQG Belarus

VĐQG BelarusVĐQG Belarus

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 LDLDDWLWWW
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 DWDWDWDWWL
3 Torpedo BelAZ 30 18 8 4 45 21 24 62 WWDDWWDWWD
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 LWLLWDWDLW
5 Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 LLWWLWWLWW
6 Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 LWWDLDDDWW
7 Isloch 30 11 8 11 36 30 6 41 WDLLWWLWWL
8 BATE 30 11 7 12 38 38 0 40 LLWWWWLWDW
9 Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 WLLWDLDLDD
10 Arsenal 30 10 8 12 29 36 -7 38 DLLLDWDLDW
11 Slavia 30 8 11 11 28 33 -5 35 DDLLDLWDLD
12 Smorgon 30 7 11 12 33 51 -18 32 LDDLLWDWWL
13 Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 LDWLLLDWDW
14 Naftan 30 5 11 14 27 44 -17 26 WLLWLDDLLD
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 WLDDLLLDLW
16 Shakhtyor 30 5 7 18 19 45 -26 2 LDLDDLLLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Belarus cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết