BXH VĐQG Botswana

VĐQG BotswanaVĐQG Botswana

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Township Rollers 14 7 6 1 19 10 9 27 DDDDDWWWWW
2 TAFIC 13 7 4 2 20 6 14 25 DWLWWWWDDL
3 Gaborone United 13 7 4 2 23 10 13 25 LWWLDDWWWW
4 Centre Chiefs 14 6 6 2 22 9 13 24 DLDWWWDWLD
5 Galaxy 14 5 9 0 15 6 9 24 WDDDWDDWWD
6 Sua Flamingoes 14 6 5 3 20 13 7 23 WLWLWDDDWD
7 Nico United 13 5 6 2 11 7 4 21 LWWLDWWDDD
8 Morupule Wanderers 13 6 2 5 15 15 0 20 WLDLLWWWWW
9 VTM 13 4 6 3 16 11 5 18 DDDDLDLWWW
10 Orapa United 10 4 4 2 10 8 2 16 LLWWLLDDDD
11 Matebele 14 4 2 8 13 20 -7 14 LLWWLLDLWD
12 BDF XI 14 2 7 5 10 13 -3 13 DLDDDLDDLW
13 Security Systems 13 3 3 7 11 20 -9 12 WLDLLLLWDL
14 Extension Gunners 14 2 3 9 11 21 -10 9 DWLLLLDLLW
15 Chadibe 14 0 7 7 6 21 -15 7 DLLLDDLDDL
16 UF Santos 14 0 4 10 4 36 -32 4 LDDLLLLLLD

Bảng xếp hạng VĐQG Botswana cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Botswana cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết