BXH VĐQG Burundi

VĐQG BurundiVĐQG Burundi

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Aigle Noir 15 10 4 1 31 6 25 34 DDWWDWDWWW
2 Bumamuru 15 9 5 1 28 12 16 32 DDWLWDWDWW
3 Flambeau du Centre 15 8 5 2 21 13 8 29 WDDLWDWWWD
4 Musongati 15 8 4 3 30 9 21 28 WDWWWDDDLD
5 Le Messager Ngozi 15 8 4 3 18 12 6 28 WDDLWDDDDW
6 Rukinzo 15 7 4 4 37 22 15 25 WDDWWLDWDW
7 Vital'O 15 6 6 3 26 11 15 24 LDDWDDWDLW
8 Olympic Star 15 7 3 5 19 13 6 24 WLLLLDDDWW
9 Ngozi City 15 6 5 4 21 17 4 23 DDDLWWDWLD
10 Inter Star 15 7 2 6 18 17 1 23 WWWDLWDLLW
11 Kayanza United 15 5 2 8 21 28 -7 17 DDDLLDDLWW
12 Royal Vision 15 4 3 8 13 26 -13 15 DDWDLLLDWW
13 Dynamik 15 1 6 8 11 25 -14 9 LLLDDLDLDL
14 Académie Deira 15 2 2 11 12 35 -23 8 LDDLLLLLLL
15 Moso Sugar 15 2 1 12 11 40 -29 7 LDDWLDLLDL
16 Lydia Ludic 15 2 0 13 12 43 -31 6 DDLWLLDDDL

Bảng xếp hạng VĐQG Burundi cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Burundi cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết