BXH VĐQG Canada
VĐQG Canada |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Forge |
26 |
15 |
5 |
6 |
45 |
28 |
17 |
50 |
WWWLW |
2 |
Cavalry |
26 |
10 |
12 |
4 |
35 |
25 |
10 |
42 |
WDWDL |
3 |
Atlético Ottawa |
26 |
10 |
10 |
6 |
40 |
31 |
9 |
40 |
LDDDD |
4 |
York9 |
26 |
11 |
6 |
9 |
33 |
32 |
1 |
39 |
WLLDW |
5 |
Pacific |
26 |
7 |
7 |
12 |
24 |
31 |
-7 |
28 |
LLDDW |
6 |
Vancouver FC |
26 |
7 |
7 |
12 |
28 |
42 |
-14 |
28 |
DDLLL |
7 |
HFX Wanderers |
26 |
6 |
9 |
11 |
34 |
40 |
-6 |
27 |
DDDDW |
8 |
Valour |
26 |
7 |
6 |
13 |
29 |
39 |
-10 |
27 |
LWDDD |
Bảng xếp hạng VĐQG Canada cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Canada cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết