BXH VĐQG Cook Islands
VĐQG Cook Islands |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Tupapa Maraerenga |
15 |
13 |
2 |
0 |
57 |
9 |
48 |
41 |
WWWWWWWWDW |
2 |
Matavera-Ngatangiia |
15 |
6 |
4 |
4 |
30 |
23 |
7 |
22 |
LDDWWLWWLD |
3 |
Avatiu |
15 |
7 |
1 |
6 |
27 |
38 |
-11 |
22 |
WLLWWLWDWL |
4 |
Puaikura |
15 |
4 |
5 |
6 |
27 |
32 |
-5 |
17 |
LLLDWLLDLL |
5 |
Nikao |
15 |
4 |
3 |
8 |
23 |
44 |
-21 |
15 |
LWDLWLWLLL |
6 |
Titikaveka |
15 |
2 |
1 |
12 |
15 |
33 |
-18 |
7 |
LLLLLLLWDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Cook Islands cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Cook Islands cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết