BXH VĐQG Đảo Cayman
VĐQG Đảo Cayman |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
345 FC |
14 |
10 |
1 |
3 |
46 |
19 |
27 |
31 |
LWDWW |
2 |
Bodden Town |
14 |
7 |
6 |
1 |
28 |
14 |
14 |
27 |
DWDDW |
3 |
Scholars International |
14 |
7 |
4 |
3 |
34 |
15 |
19 |
25 |
WWDWW |
4 |
Academy |
14 |
7 |
2 |
5 |
34 |
19 |
15 |
23 |
DLDLD |
5 |
Elite |
14 |
5 |
4 |
5 |
27 |
16 |
11 |
19 |
WLWWL |
6 |
Alliance |
14 |
4 |
3 |
7 |
23 |
45 |
-22 |
15 |
DWLDL |
7 |
Roma United |
14 |
4 |
1 |
9 |
24 |
40 |
-16 |
13 |
LLDDL |
8 |
Future |
14 |
0 |
3 |
11 |
6 |
54 |
-48 |
3 |
DLDLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Đảo Cayman cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Đảo Cayman cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết