BXH VĐQG Estonia

VĐQG EstoniaVĐQG Estonia

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Levadia 31 24 5 2 70 13 57 77 WDWWW
2 Nõmme Kalju 31 19 8 4 71 33 38 65 DWWWW
3 Flora 31 18 7 6 55 34 21 61 WWLWD
4 Paide 31 18 3 10 62 38 24 57 DWLWL
5 Trans 31 9 9 13 41 55 -14 36 LDLWW
6 Tammeka 31 9 8 14 40 44 -4 35 WLLDW
7 Kuressaare 31 6 10 15 40 59 -19 28 LWLLL
8 Vaprus 31 7 7 17 29 53 -24 28 WLLDL
9 Tallinna Kalev 31 7 7 17 34 64 -30 28 LLLWL
10 Nõmme United 31 2 8 21 20 69 -49 14 LLLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Estonia cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết