BXH VĐQG Ethiopia

VĐQG EthiopiaVĐQG Ethiopia

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Ethiopia Nigd Bank 2 2 0 0 6 1 5 6 WWLLD
2 Mekelakeya 3 2 0 1 7 3 4 6 WLWWW
3 Dire Dawa Kenema 2 2 0 0 6 2 4 6 WWLLL
4 Bahardar 3 2 0 1 3 1 2 6 WLWLD
5 Sidama Bunna 3 2 0 1 3 2 1 6 WWLWW
6 Shire Endaselassie 3 1 2 0 4 3 1 5 DDWWL
7 Fasil Ketema 3 1 2 0 3 2 1 5 DDWLD
8 Ethiopia Bunna 2 1 1 0 3 1 2 4 WDLDL
9 Mekelle Kenema 3 1 1 1 2 2 0 4 WDLDW
10 Awassa Kenema 3 1 1 1 3 4 -1 4 LDWWD
11 Adama Kenema 2 1 0 1 3 3 0 3 WLLLL
12 Kedus Giorgis 3 1 0 2 3 4 -1 3 LWLWD
13 Hadiya Hosaena 2 1 0 1 1 2 -1 3 LWWLW
14 Welayta Dicha 3 1 0 2 5 9 -4 3 LLWLD
15 Ethiopian Medhin 2 0 2 0 0 0 0 2 DDLWL
16 Mebrat Hayl 3 0 2 1 2 3 -1 2 DDLWL
17 Arba Minch Kenema 3 0 1 2 2 5 -3 1 LDLDL
18 Welwalo Adigrat Uni 3 0 0 3 1 4 -3 0 LLDDD
19 Wolkite Ketema 2 0 0 2 0 6 -6 0 LDWWD

Bảng xếp hạng VĐQG Ethiopia cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Ethiopia cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết