BXH VĐQG Hồng Kông
VĐQG Hồng Kông |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Wofoo Tai Po |
12 |
9 |
2 |
1 |
26 |
10 |
16 |
29 |
WLWLWWWWDW |
2 |
Eastern |
10 |
8 |
2 |
0 |
23 |
6 |
17 |
26 |
WLWDWWLWWL |
3 |
Kitchee |
10 |
4 |
4 |
2 |
29 |
9 |
20 |
16 |
LDDWLDWWWW |
4 |
Warriors |
9 |
5 |
1 |
3 |
17 |
11 |
6 |
16 |
LLLDLDDWWL |
5 |
Kowloon City |
10 |
4 |
1 |
5 |
14 |
26 |
-12 |
13 |
LLWLWLWWDW |
6 |
Southern District |
10 |
2 |
4 |
4 |
12 |
14 |
-2 |
10 |
LLWDLDWLDW |
7 |
Hong Kong FC |
11 |
3 |
0 |
8 |
11 |
24 |
-13 |
9 |
LLLLLLWWLW |
8 |
North District |
12 |
1 |
3 |
8 |
18 |
33 |
-15 |
6 |
LLLLLLWDDL |
9 |
BC Rangers |
10 |
1 |
3 |
6 |
14 |
31 |
-17 |
6 |
DDLLLLLDWW |
Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Hồng Kông cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết