BXH VĐQG Israel

VĐQG IsraelVĐQG Israel

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Maccabi Tel Aviv 6 5 1 0 11 3 8 16 WDWWW
2 Maccabi Haifa 5 4 1 0 15 2 13 13 WWDWW
3 Hapoel Be'er Sheva 6 4 1 1 9 3 6 11 WWWLD
4 Beitar Jerusalem 5 3 1 1 8 4 4 10 DWWLW
5 Maccabi Bnei Raina 6 3 1 2 11 10 1 10 LLWDW
6 Hapoel Haifa 6 2 2 2 6 6 0 8 WLDWL
7 Ironi Tiberias 6 2 2 2 4 8 -4 8 DDWLW
8 Ashdod 6 2 1 3 9 9 0 7 LWLDW
9 Maccabi Petah Tikva 6 2 1 3 4 10 -6 7 WLDWL
10 Bnei Sakhnin 6 2 2 2 5 6 -1 6 LWLDD
11 Hapoel Katamon 6 1 1 4 7 12 -5 4 LWLLL
12 Ironi Kiryat Shmona 6 1 1 4 4 10 -6 4 DLLWL
13 Maccabi Netanya 6 1 0 5 6 11 -5 3 LLWLL
14 Hapoel Hadera 6 0 3 3 3 8 -5 3 DLLLD

Bảng xếp hạng VĐQG Israel cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Israel cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết