BXH VĐQG Mali

VĐQG MaliVĐQG Mali

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Djoliba 30 22 3 5 48 18 30 69 WDWWWWWWWL
2 Stade Malien Bamako 30 16 11 3 42 17 25 59 LDWWLWDWWW
3 Réal Bamako 30 14 9 7 38 26 12 51 WLWDWLDWLW
4 Bakaridjan 30 12 12 6 42 27 15 48 WDWLWDLLWD
5 US Bougouba 30 14 5 11 36 26 10 47 WDLLLWWLWL
6 Afrique Football Élite 30 11 9 10 29 27 2 42 WWLDDWLDWL
7 Binga 30 10 10 10 25 27 -2 40 DDLLLWLLDW
8 USFAS Bamako 30 10 9 11 29 30 -1 39 DDLWWLWLLW
9 Bougouni 30 8 14 8 28 29 -1 38 LDWWWWLLWW
10 Onze Créateurs 30 10 8 12 34 36 -2 38 LWWLLLDWDD
11 Police 30 10 8 12 27 34 -7 38 WLWDWWLWLL
12 ASKO 30 8 12 10 23 25 -2 36 DDLWLDLWDD
13 Koro 30 7 9 14 26 39 -13 30 WLLLDLDWLW
14 COB 30 8 5 17 27 47 -20 29 LLLWLDLLLL
15 USC Kita 30 4 12 14 20 39 -19 24 LLDLDLDWLL
16 Black Stars 30 3 10 17 26 53 -27 19 LLLDDDLWDL

Bảng xếp hạng VĐQG Mali cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Mali cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết