BXH VĐQG Mauritius

VĐQG MauritiusVĐQG Mauritius

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Cercle de Joachim 18 14 3 1 55 11 44 45 WDWLW
2 Pamplemousses 18 10 4 4 30 13 17 34 LWWWD
3 ASPL 2000 18 8 3 7 27 24 3 27 LDLWL
4 Grande Riviere Sud Est 18 8 3 7 23 25 -2 27 LLWWL
5 Chebel Citizens 18 8 2 8 18 18 0 26 WWLDW
6 Petite Rivière Noire 18 7 3 8 27 26 1 24 LWWLL
7 ASVP 18 6 3 9 22 28 -6 21 WLLLD
8 Entente Boulet Rouge 18 6 2 10 25 46 -21 20 LDLWL
9 ASRR 18 5 3 10 23 30 -7 18 WDWLW
10 Savanne 18 3 4 11 28 57 -29 13 WLLDW

Bảng xếp hạng VĐQG Mauritius cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Mauritius cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết