BXH VĐQG Morocco

VĐQG MoroccoVĐQG Morocco

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 FAR Rabat 1 1 0 0 5 0 5 3 WDWWL
2 RSB Berkane 1 1 0 0 1 0 1 3 WWWLW
3 Maghreb Fès 1 1 0 0 1 0 1 3 WLLWD
4 Ittihad Tanger 1 1 0 0 1 0 1 3 WDWLD
5 UTS Rabat 1 0 1 0 2 2 0 1 DLDDW
6 FUS Rabat 1 0 1 0 2 2 0 1 DLDWL
7 CR Khemis Zemamra 1 0 1 0 1 1 0 1 DWLWL
8 Riadi Salmi 1 0 1 0 1 1 0 1 DWLLD
9 CODM Meknès 1 0 1 0 1 1 0 1 DLWLD
10 Difaâ El Jadida 1 0 1 0 1 1 0 1 DDDDW
11 Olympic Safi 1 0 1 0 0 0 0 1 DWLWD
12 Moghreb Tétouan 1 0 1 0 0 0 0 1 DLDLD
13 Hassania Agadir 1 0 0 1 0 1 -1 0 LDWDL
14 Wydad Casablanca 1 0 0 1 0 1 -1 0 LWLLD
15 Raja Casablanca 1 0 0 1 0 1 -1 0 WDLWW
16 Chabab Mohammédia 1 0 0 1 0 5 -5 0 LDLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Morocco cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Morocco cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết