BXH VĐQG Nữ Đan Mạch
VĐQG Nữ Đan Mạch |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Farum BK W |
8 |
7 |
0 |
1 |
19 |
6 |
13 |
21 |
WWLWW |
2 |
Fortuna Hjorring W |
8 |
6 |
2 |
0 |
19 |
3 |
16 |
20 |
WDWDW |
3 |
Brondby W |
8 |
4 |
2 |
2 |
13 |
8 |
5 |
14 |
WWWDW |
4 |
Odense Q W |
8 |
3 |
3 |
2 |
11 |
9 |
2 |
12 |
LWDDW |
5 |
Køge |
8 |
3 |
1 |
4 |
10 |
8 |
2 |
10 |
LDWWL |
6 |
B 93 W |
8 |
1 |
2 |
5 |
8 |
18 |
-10 |
5 |
WLDLD |
7 |
KoldingQ W |
8 |
1 |
2 |
5 |
6 |
20 |
-14 |
5 |
LLLDL |
8 |
AGF W |
8 |
1 |
0 |
7 |
5 |
19 |
-14 |
3 |
LLLLW |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Đan Mạch cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Đan Mạch cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết