BXH VĐQG Nữ Úc
VĐQG Nữ Úc |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Melbourne City W |
12 |
7 |
5 |
0 |
26 |
13 |
13 |
26 |
DDDWDWWWWD |
2 |
Brisbane Roar W |
11 |
7 |
0 |
4 |
30 |
13 |
17 |
21 |
LWWLWWLWWW |
3 |
Melbourne Victory W |
11 |
6 |
3 |
2 |
21 |
14 |
7 |
21 |
WLWWWWDDWL |
4 |
Adelaide United W |
11 |
6 |
1 |
4 |
17 |
14 |
3 |
19 |
DWLWWWWLWL |
5 |
Wellington Phoenix W |
11 |
5 |
1 |
5 |
15 |
12 |
3 |
16 |
LWLDWWWWLW |
6 |
Central Coast Mariners W |
11 |
4 |
4 |
3 |
14 |
12 |
2 |
16 |
WWLDDLDLWD |
7 |
Western United W |
11 |
4 |
3 |
4 |
18 |
25 |
-7 |
15 |
LWLDLDWLWD |
8 |
Canberra United W |
10 |
4 |
2 |
4 |
12 |
15 |
-3 |
14 |
WLLWWWWDLD |
9 |
Newcastle Jets W |
11 |
2 |
4 |
5 |
12 |
22 |
-10 |
10 |
LDWLLLDLDW |
10 |
Perth Glory W |
10 |
2 |
3 |
5 |
11 |
18 |
-7 |
9 |
LLDDLDLWLW |
11 |
Sydney W |
10 |
1 |
3 |
6 |
7 |
14 |
-7 |
6 |
DLLLLDLLDW |
12 |
Western Sydney Wanderers W |
11 |
1 |
3 |
7 |
13 |
24 |
-11 |
6 |
LDLLLLLDWL |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Úc cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Úc cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết