BXH VĐQG Nữ Việt Nam
VĐQG Nữ Việt Nam |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Ho Chi Minh City W |
14 |
10 |
3 |
1 |
32 |
10 |
22 |
33 |
LDWWWDDWWD |
2 |
TKS Viet Nam W |
14 |
9 |
4 |
1 |
36 |
7 |
29 |
31 |
WWWDWDDWDW |
3 |
Ha Noi W |
14 |
9 |
3 |
2 |
36 |
10 |
26 |
30 |
DWDLWWWDWD |
4 |
GT Thai Nguyen W |
14 |
9 |
3 |
2 |
31 |
7 |
24 |
30 |
WWDWDDLWWW |
5 |
PP Ha Nam W |
14 |
5 |
2 |
7 |
18 |
12 |
6 |
17 |
DDDWLLWLWL |
6 |
Ho Chi Minh City II W |
14 |
2 |
2 |
10 |
5 |
37 |
-32 |
8 |
DWLLLDDLLL |
7 |
Ha Noi II W |
14 |
2 |
1 |
11 |
11 |
44 |
-33 |
7 |
DDLLLLLLWL |
8 |
Son La W |
14 |
1 |
0 |
13 |
6 |
48 |
-42 |
3 |
LLLLWLDLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Việt Nam cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Việt Nam cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết