BXH VĐQG Romania

VĐQG RomaniaVĐQG Romania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Universitatea Cluj 12 6 5 1 18 8 10 23 DLDWW
2 Universitatea Craiova 12 5 5 2 20 11 9 20 DWDLD
3 Otelul 11 4 7 0 11 5 6 19 DDDDW
4 Dinamo Bucureşti 12 4 6 2 21 15 6 18 DDDWL
5 CFR Cluj 11 5 3 3 21 15 6 18 WLDDW
6 Petrolul 52 12 4 6 2 13 11 2 18 LWDDW
7 FCSB 11 4 4 3 15 15 0 16 WWDDW
8 UTA Arad 12 3 6 3 13 13 0 15 WWDDL
9 Sepsi 12 4 2 6 15 15 0 14 WLLWL
10 CSM Iaşi 12 4 2 6 12 17 -5 14 LWDWL
11 SSC Farul 12 3 4 5 12 15 -3 13 DLWDL
12 Rapid Bucuresti 12 2 7 3 12 15 -3 13 LDWLD
13 Hermannstadt 12 3 4 5 16 20 -4 13 LLDDW
14 Unirea Slobozia 12 3 3 6 11 18 -7 12 DLLLW
15 Botoşani 11 3 2 6 12 19 -7 11 WDDLL
16 SCM Gloria Buzau 12 2 4 6 13 23 -10 10 LWDDL

Bảng xếp hạng VĐQG Romania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Romania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết