BXH VĐQG Senegal

VĐQG SenegalVĐQG Senegal

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Gorée 11 8 2 1 18 8 10 26 WDWWDWWWWL
2 Wally Daan 11 5 5 1 11 7 4 20 WWLWWLWDLD
3 Oslo 11 5 2 4 12 14 -2 17 WDWLDWWLLW
4 Jaraaf 9 4 4 1 14 8 6 16 WLDLWWWDDL
5 Dakar SC 11 4 4 3 10 7 3 16 WDWLDDLLWD
6 Teungueth 10 3 4 3 10 8 2 13 LLDLDDLWWW
7 Guédiawaye 10 3 4 3 10 10 0 13 LLDWDWDWLL
8 Sonacos 11 3 4 4 9 9 0 13 LWWDDLDDWL
9 AJEL 11 2 7 2 7 7 0 13 LWDLLDLDW
10 Generation Foot 11 3 4 4 10 11 -1 13 WDLWLWLDLD
11 Ouakam 11 2 7 2 7 8 -1 13 WLDLDLDWDD
12 Pikine 10 2 5 3 4 7 -3 11 LDLLDWLWDL
13 HLM 11 3 2 6 8 12 -4 11 LWLWLLLDLD
14 Casa Sport 10 2 4 4 6 8 -2 10 LWDLLWLLLL
15 La Linguère 11 1 6 4 8 12 -4 9 DWDLLLLLLD
16 Jamono Fatick 11 1 4 6 4 12 -8 7 LDLLLLLWLD

Bảng xếp hạng VĐQG Senegal cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Senegal cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết