BXH VĐQG Tanzania

VĐQG TanzaniaVĐQG Tanzania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Singida Black Stars 6 5 1 0 9 3 6 16 WDWWW
2 Simba 5 4 1 0 12 2 10 13 DWWWD
3 Singida Big Stars 7 4 1 2 14 12 2 13 LWWDW
4 Young Africans 4 4 0 0 8 0 8 12 WWWWW
5 Azam 7 3 3 1 6 2 4 12 WDLWW
6 Dodoma Jiji 7 2 3 2 5 4 1 9 WLDDW
7 Mashujaa 6 2 3 1 4 3 1 9 LDDWD
8 KMC 7 2 2 3 4 8 -4 8 WLDLW
9 Kitayosce 7 2 2 3 5 10 -5 8 LDLDW
10 JKT Tanzania 6 1 4 1 3 3 0 7 LDWDD
11 Tanzania Prisons 6 1 4 1 3 3 0 7 WLDDD
12 Namungo 6 2 0 4 4 6 -2 6 LWWLL
13 Coastal Union 7 1 2 4 6 9 -3 5 DWLLL
14 Kagera Sugar 7 1 1 5 3 8 -5 4 LLWDL
15 KenGold 7 1 1 5 4 10 -6 4 WDLLL
16 Pamba Jiji 7 0 4 3 2 9 -7 4 LLDLD

Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Tanzania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết