BXH VĐQG Turks and Caicos Islands
|
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
Giải đóng | ||||||||||
1 | Academy Eagles | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 16 | WDWWW |
2 | SWA Sharks | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 | WWLWW |
3 | Teachers | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 15 | -12 | 3 | LDDLL |
4 | Cheshire Hall | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 | -11 | 2 | LLDLL |
|
||||||||||
TT | Đội | Tr | Th | H | B | BT | BB | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
Giải mở | ||||||||||
1 | Academy Eagles | 8 | 8 | 0 | 0 | 25 | 6 | 19 | 24 | WDWWW |
2 | SWA Sharks | 8 | 6 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 18 | WWLWW |
3 | Teachers | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | LDDLL |
4 | Flamingo | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | LDLLL |
5 | Cheshire Hall | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 6 | LLDLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Turks and Caicos Islands cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Turks and Caicos Islands cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết