BXH VĐQG Ukraine

VĐQG UkraineVĐQG Ukraine

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Dynamo Kyiv 8 7 1 0 16 4 12 22 WWDWW
2 Polessya 8 6 2 0 18 6 12 20 WWDWW
3 Oleksandria 8 6 2 0 14 6 8 20 DWWDW
4 Shakhtar Donetsk 8 5 1 2 24 9 15 16 WLDWD
5 Rukh Vynnyky 8 3 4 1 14 4 10 13 DDDDW
6 Zorya 9 4 0 5 9 11 -2 12 LWLLW
7 LNZ Cherkasy 9 3 3 3 10 13 -3 12 LDDDL
8 Kryvbas Kryvyi Rih 8 3 2 3 7 8 -1 11 LLDWL
9 Chornomorets 9 3 1 5 5 9 -4 10 WDLWL
10 Karpaty 9 2 3 4 10 14 -4 9 DLWLD
11 Veres 9 2 3 4 9 13 -4 9 WDDLL
12 Vorskla 9 2 3 4 9 14 -5 9 LLDLD
13 Kolos Kovalivka 9 1 5 3 5 7 -2 8 DDWDL
14 Livyi Bereh 9 2 1 6 4 12 -8 7 DLLLW
15 Inhulets 9 0 5 4 6 14 -8 5 DLDLL
16 Obolon'-Brovar 9 1 2 6 4 20 -16 5 LWLDL

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Ukraine cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết