BXH VĐQG Việt Nam
VĐQG Việt Nam |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
FLC Thanh Hoá |
11 |
6 |
4 |
1 |
17 |
9 |
8 |
22 |
WWDWWDDWDW |
2 |
Nam Định |
11 |
6 |
2 |
3 |
20 |
9 |
11 |
20 |
DLWWWLWWWW |
3 |
Viettel |
10 |
5 |
3 |
2 |
14 |
7 |
7 |
18 |
WWDWDWLDWL |
4 |
Hà Nội |
10 |
4 |
5 |
1 |
13 |
8 |
5 |
17 |
WDDWLLWDDD |
5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
10 |
3 |
7 |
0 |
10 |
6 |
4 |
16 |
DLDDWDWDDW |
6 |
Công An Nhân Dân |
10 |
4 |
3 |
3 |
14 |
7 |
7 |
15 |
LLWDDDWWWW |
7 |
Bình Dương |
10 |
4 |
2 |
4 |
14 |
12 |
2 |
14 |
LLDLWWLWWD |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
10 |
3 |
4 |
3 |
12 |
11 |
1 |
13 |
LLLDWDWWDD |
9 |
Bình Định |
10 |
3 |
2 |
5 |
8 |
14 |
-6 |
11 |
LLDWLWWDLL |
10 |
TP.Hồ Chí Minh |
10 |
2 |
5 |
3 |
7 |
13 |
-6 |
11 |
DDDLWWLDLL |
11 |
Quảng Nam |
9 |
1 |
5 |
3 |
5 |
10 |
-5 |
8 |
LDDLLDDDLW |
12 |
Hải Phòng |
9 |
1 |
4 |
4 |
10 |
13 |
-3 |
7 |
LDDWLWLLDL |
13 |
Sông Lam Nghệ An |
10 |
0 |
6 |
4 |
6 |
17 |
-11 |
6 |
DDDLLWLLDD |
14 |
Đà Nẵng |
10 |
0 |
4 |
6 |
5 |
19 |
-14 |
4 |
LLLLWLDDDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Việt Nam cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết