BXH Hạng Hai Romania

Hạng Hai RomaniaHạng Hai Romania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Csikszereda 16 13 2 1 33 13 20 41 DWDDLWWWWW
2 CSA Steaua Bucureşti 17 10 7 0 24 6 18 37 WWDWDWDWWD
3 Şcolar Reşiţa 17 9 3 5 27 22 5 30 WLWWLDLWWD
4 Voluntari 16 8 5 3 21 11 10 29 WLDWDWDWWL
5 Metaloglobus 16 9 2 5 23 15 8 29 LWWDWLWDWL
6 Argeş 16 7 6 3 17 10 7 27 LWDDDLWWDW
7 U Craiova 1948 16 7 5 4 19 16 3 26 DWWLDWLDLW
8 Afumaţi 16 8 2 6 18 19 -1 26 WLLWLWLLWD
9 CSM Slatina 16 7 4 5 31 16 15 25 WWLLWWLLDD
10 Metalul Buzău 16 7 4 5 21 14 7 25 WDDDWWDWWW
11 Corvinul Hunedoara 16 7 4 5 17 15 2 25 LWLLWDDWWD
12 Concordia Chiajna 16 7 3 6 28 20 8 24 DWWLLWLWWD
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 6 4 6 19 19 0 22 LDWDLLLLDW
14 Chindia Târgovişte 16 4 4 8 19 21 -2 16 LDDLLLDWDW
15 Bihor Oradea 16 4 3 9 14 20 -6 15 DLLDWWLLLD
16 Unirea Ungheni 16 3 6 7 12 19 -7 15 DLLLWDDWDL
17 Dumbrăviţa 17 4 3 10 14 22 -8 15 LLLDDLLLWL
18 Focsani 17 4 3 10 11 21 -10 15 DDLLLWLWWL
19 Viitorul Şelimbăr 16 3 5 8 16 20 -4 14 LWLWLDLLDD
20 Muscelul Câmpulung Elite 16 2 1 13 7 39 -32 7 LLLLLLDLLL
21 Şirineaşa 0 0 0 0 0 0 0 0 DDLWLLLWLL
22 Mioveni 16 2 2 12 6 39 -33 -10 LLLLLDLWLL

Bảng xếp hạng Hạng Hai Romania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH Hạng Hai Romania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết