BXH Hạng Nhất Hồng Kông
Hạng Nhất Hồng Kông |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Central & Western |
16 |
12 |
2 |
2 |
51 |
9 |
42 |
38 |
WWWWLWWWDL |
2 |
Citizen AA |
16 |
10 |
4 |
2 |
39 |
17 |
22 |
34 |
WWWDWLLWWW |
3 |
Hoi King |
15 |
10 |
0 |
5 |
40 |
24 |
16 |
30 |
WWLLWWWWWW |
4 |
South China |
14 |
9 |
1 |
4 |
38 |
23 |
15 |
28 |
LLWWWLWLWW |
5 |
Yuen Long |
15 |
8 |
3 |
4 |
24 |
19 |
5 |
27 |
WWDDWWLWWW |
6 |
Tai Chung |
16 |
7 |
2 |
7 |
24 |
33 |
-9 |
23 |
WWDDWWLLWL |
7 |
Shatin |
16 |
7 |
1 |
8 |
30 |
31 |
-1 |
22 |
WWWLLLWLWD |
8 |
3 Sing |
15 |
6 |
3 |
6 |
27 |
25 |
2 |
21 |
LWWLWWLLDW |
9 |
Eastern District |
16 |
6 |
3 |
7 |
22 |
28 |
-6 |
21 |
LLLWDWWLDW |
10 |
Tuen Mun SA |
16 |
5 |
2 |
9 |
31 |
44 |
-13 |
17 |
LLWDLLLWLL |
11 |
WSE |
15 |
5 |
1 |
9 |
24 |
26 |
-2 |
16 |
WLDLLLLWLW |
12 |
Sham Shui Po |
15 |
4 |
0 |
11 |
18 |
37 |
-19 |
12 |
LLLLLLLLLL |
13 |
Wing Yee |
15 |
0 |
0 |
15 |
4 |
58 |
-54 |
0 |
LLLLLLLLLL |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Hồng Kông cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH Hạng Nhất Hồng Kông cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết