BXH National Pháp

National PhápNational Pháp

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Nancy 14 8 3 3 21 12 9 27 LLWWWWLWLW
2 Boulogne 14 8 3 3 19 15 4 27 LWWLLWWWDW
3 Orléans 14 7 4 3 22 14 8 25 LWWDLWLWWD
4 Sochaux 14 5 7 2 15 10 5 22 DWWDDDWWWD
5 Dijon 14 6 4 4 11 8 3 22 LLWWWDWWDW
6 Concarneau 15 6 4 5 21 20 1 22 LDLWLWLDWD
7 Aubagne 14 6 3 5 23 13 10 21 WLLLWWWDWL
8 Bourg-en-Bresse 14 6 2 6 12 15 -3 20 LWLLWWLWWL
9 Rouen 14 4 6 4 18 14 4 18 WWLLDLWWDD
10 Quevilly Rouen 14 5 3 6 15 17 -2 18 LWWWDWWDLL
11 Le Mans 14 5 3 6 13 18 -5 18 DWLWWWWLLL
12 Valenciennes 14 4 5 5 18 20 -2 17 LLWDLWLWDD
13 Nîmes 14 3 6 5 10 13 -3 15 DLDDLDLWDW
14 Versailles 15 3 6 6 15 19 -4 15 LLLWWLDWLD
15 Gobelins 14 3 5 6 14 18 -4 14 LWDWLDWLLL
16 Villefranche 14 2 7 5 12 17 -5 13 LLLDDWDLWD
17 Châteauroux 14 2 3 9 16 32 -16 9 DDLLLLLDLW

Bảng xếp hạng National Pháp cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH National Pháp cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết