BXH PCSL Canada
PCSL Canada |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Khalsa |
14 |
11 |
2 |
1 |
32 |
13 |
19 |
35 |
DWWWWLWWWW |
2 |
WIA |
14 |
9 |
1 |
4 |
31 |
17 |
14 |
28 |
WWWLWLWLLW |
3 |
Victoria United |
14 |
8 |
3 |
3 |
34 |
13 |
21 |
27 |
WLWWWLDLDL |
4 |
AFA |
13 |
7 |
1 |
5 |
23 |
24 |
-1 |
22 |
WWLWLDWLLW |
5 |
Kamloops Rivers II |
14 |
4 |
5 |
5 |
22 |
26 |
-4 |
17 |
WLWDDLWWDL |
6 |
Blues |
14 |
2 |
5 |
7 |
25 |
28 |
-3 |
11 |
LWDDLWLDLL |
7 |
Mid Isle Highlanders |
14 |
2 |
3 |
9 |
19 |
36 |
-17 |
9 |
WLDDLWLLLL |
8 |
Port Moody Rangers |
13 |
1 |
2 |
10 |
18 |
47 |
-29 |
5 |
LLLDLLLLDW |
Bảng xếp hạng PCSL Canada cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH PCSL Canada cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết