BXH VĐQG Angola

VĐQG AngolaVĐQG Angola

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Wiliete 14 10 2 2 29 9 20 32 WDWWLWWWWL
2 Petro de Luanda 13 9 3 1 23 4 19 30 WDLDWWDWWW
3 1º de Agosto 14 8 4 2 18 10 8 28 LDWWDDWWWL
4 São Salvador 15 5 7 3 15 13 2 22 WDLLDWDWDW
5 Onze Bravos 14 4 8 2 13 10 3 20 LDLDDWWWDD
6 Sagrada Esperança 12 4 6 2 11 8 3 18 DDLDLDWDWW
7 Desportivo Huíla 14 5 3 6 12 12 0 18 LWLDLWWDWW
8 Interclube 14 3 8 3 17 10 7 17 DLDDDDDWLW
9 Recreativo do Libolo 14 3 8 3 9 12 -3 17 DDLLDDDDDW
10 Académica do Lobito 15 4 5 6 13 21 -8 17 DLLLLDLDWW
11 CD Lunda-Sul 12 3 6 3 7 8 -1 15 LLDDDLDWWD
12 Kabuscorp 13 3 5 5 10 14 -4 14 DLLDDDWWLL
13 Luanda City 14 3 2 9 13 21 -8 11 LLLLLDLWWL
14 Carmona 15 2 5 8 8 26 -18 11 LDLLLLDLWL
15 Santa Rita 15 1 7 7 4 13 -9 10 DDLLLDDLDW
16 Isaac de Benguela 14 1 5 8 9 20 -11 8 LLLLLLWDLD

Bảng xếp hạng VĐQG Angola cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Angola cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết