BXH VĐQG Bỉ

VĐQG BỉVĐQG Bỉ

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Genk 18 12 2 4 36 25 11 38 LDLWWWDWWW
2 Club Brugge 18 11 4 3 38 18 20 37 WWDDWWWWWW
3 Anderlecht 18 9 6 3 34 13 21 33 WWDWDWWDWW
4 Antwerp 18 8 4 6 31 18 13 28 DWLWLLDWWW
5 Union Saint-Gilloise 18 6 9 3 23 15 8 27 DWDDWWWWWW
6 Gent 18 7 6 5 28 21 7 27 LLDLLDWWWW
7 Mechelen 18 7 4 7 34 25 9 25 DLLLWDLWDW
8 Dender 18 6 6 6 23 28 -5 24 WLDLLWDLWD
9 Standard Liège 18 6 6 6 12 20 -8 24 DDDLLDWWWW
10 Westerlo 18 6 4 8 30 29 1 22 LLLLLDDWWW
11 OH Leuven 18 4 10 4 17 20 -3 22 DDWLLWWDDL
12 Sporting Charleroi 18 6 3 9 18 22 -4 21 LWLLLDWLDW
13 Sint-Truiden 18 4 6 8 22 37 -15 18 LWLLWLDWWD
14 Cercle Brugge 18 4 5 9 19 31 -12 17 DWLLDDDLWL
15 Kortrijk 18 5 2 11 15 36 -21 17 LLLLLLLWLW
16 Beerschot-Wilrijk 18 2 5 11 16 38 -22 11 LLLDLDWWDD

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Bỉ cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết