BXH VĐQG Burundi

VĐQG BurundiVĐQG Burundi

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Aigle Noir 18 12 5 1 34 6 28 41 WDDWWWWWDW
2 Bumamuru 18 8 8 2 18 7 11 32 WLDDWDDWDW
3 Flambeau du Centre 18 8 7 3 24 15 9 31 DWDDLWLDWW
4 Olympic Star 18 8 6 4 15 11 4 30 WWWLLDDDDW
5 Musongati 18 7 8 3 28 8 20 29 DLWDWLDDDL
6 Rukinzo 18 7 7 4 33 20 13 28 LWWDDDLDWD
7 Inter Star 18 8 2 8 20 20 0 26 LWWWWLWDLL
8 Vital'O 18 5 10 3 22 7 15 25 DLDDWDLDWD
9 Le Messager Ngozi 18 5 9 4 14 12 2 24 LLWDDDDDDD
10 Ngozi City 18 5 8 5 15 15 0 23 DDDDLLLWDW
11 Kayanza United 18 3 9 6 11 16 -5 18 DDDDLLLDDL
12 Royal Vision 18 4 6 8 14 27 -13 18 LDDWDWLLLD
13 Moso Sugar 18 3 4 11 12 36 -24 13 WLDDWWLDLL
14 Dynamik 18 1 8 9 12 26 -14 11 DLLLLDLDLD
15 Académie Deira 18 2 4 12 14 36 -22 10 LLDDLDLLLL
16 Lydia Ludic 18 1 6 11 6 31 -25 9 LDDDLLLDDD

Bảng xếp hạng VĐQG Burundi cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Burundi cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết