BXH VĐQG Ethiopia

VĐQG EthiopiaVĐQG Ethiopia

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Mekelakeya 10 6 3 1 19 9 10 21 WDWDWDWWWW
2 Dire Dawa Kenema 10 5 4 1 15 8 7 19 DWWDWDWLDW
3 Hadiya Hosaena 10 6 1 3 10 7 3 19 WWDLWWWWLL
4 Bahardar 11 5 3 3 11 4 7 18 DWLLWDWDWW
5 Welayta Dicha 10 4 4 2 13 14 -1 16 DWLLWDDDWW
6 Ethiopia Bunna 11 4 3 4 11 9 2 15 WLLLLDWDWW
7 Mebrat Hayl 10 3 6 1 9 7 2 15 DWWDDDDDWL
8 Ethiopian Medhin 9 3 5 1 8 2 6 14 DDWDLWWDDL
9 Fasil Ketema 10 3 5 2 10 9 1 14 WDDDWWLLDD
10 Sidama Bunna 10 4 1 5 9 11 -2 13 LLLWWLDWWL
11 Arba Minch Kenema 10 4 1 5 8 11 -3 13 WLLWLLWWLL
12 Kedus Giorgis 9 3 3 3 10 10 0 12 DLDWLWDLWL
13 Adama Kenema 10 3 3 4 11 14 -3 12 DLLDWWLWDL
14 Shire Endaselassie 10 2 5 3 7 9 -2 11 DLDDWWDLLD
15 Ethiopia Nigd Bank 9 2 3 4 9 12 -3 9 DLWLLLDDLW
16 Awassa Kenema 10 2 3 5 7 12 -5 9 DLWLWLDLLD
17 Mekelle Kenema 10 1 4 5 6 14 -8 7 LDLLWDLDL
18 Welwalo Adigrat Uni 9 0 1 8 2 13 -11 1 DLLLLLLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Ethiopia cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Ethiopia cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết