BXH VĐQG Ghana

VĐQG GhanaVĐQG Ghana

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Heart of Lions 13 6 6 1 12 4 8 24 WDWLDWWWDD
2 Bibiani Gold Stars FC 13 6 6 1 12 6 6 24 DLDWDWDWWW
3 Bechem United 13 6 5 2 12 7 5 23 WWDDLWWDWW
4 Nations 13 6 4 3 13 5 8 22 LWWLWLWWDD
5 Accra Hearts of Oak 14 6 4 4 12 8 4 22 LWWDWWDWLD
6 Medeama 13 6 3 4 13 11 2 21 LWLDLWLWDD
7 Asante Kotoko 13 6 3 4 11 9 2 21 WLLDDWLLWW
8 Basake Holy Stars 13 5 3 5 13 12 1 18 LDLLLWWWDW
9 Berekum Chelsea 14 4 6 4 12 12 0 18 LWLLDDLDWW
10 Samartex 13 4 5 4 9 8 1 17 LDLDDLLWWW
11 Nsoatreman 13 3 5 5 13 16 -3 14 DLLLLDDDWD
12 Vision 13 3 5 5 9 13 -4 14 LLLDLWLDDW
13 Karela United 13 3 4 6 7 9 -2 13 WLDLWDLLWD
14 Aduana Stars 13 2 7 4 10 13 -3 13 DDDLDLWDWL
15 Young Apostles 13 3 4 6 7 15 -8 13 LWLDLLDWLW
16 Accra Lions FC 13 2 6 5 8 11 -3 12 LLDLDWDDDD
17 Dreams 13 2 6 5 5 9 -4 12 DWDLLLWDLD
18 Legon Cities FC 13 3 2 8 10 20 -10 11 LLLLDLWWWD

Bảng xếp hạng VĐQG Ghana cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Ghana cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết