BXH VĐQG Hồng Kông
VĐQG Hồng Kông |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Wofoo Tai Po |
13 |
9 |
2 |
2 |
27 |
12 |
15 |
29 |
WLWLWLWWWD |
2 |
Eastern |
11 |
8 |
2 |
1 |
22 |
9 |
13 |
26 |
LWLWDWWLWW |
3 |
Kitchee |
12 |
6 |
4 |
2 |
34 |
9 |
25 |
22 |
WLDDWWDWWW |
4 |
Warriors |
11 |
6 |
2 |
3 |
22 |
16 |
6 |
20 |
LDLLLWDDWW |
5 |
Kowloon City |
12 |
5 |
2 |
5 |
15 |
26 |
-11 |
17 |
WDLLWLWWDW |
6 |
Southern District |
11 |
2 |
4 |
5 |
12 |
15 |
-3 |
10 |
LLWDLLDWLD |
7 |
Hong Kong FC |
13 |
3 |
1 |
9 |
11 |
25 |
-14 |
10 |
LLLLLDLWWL |
8 |
BC Rangers |
12 |
2 |
4 |
6 |
17 |
33 |
-16 |
10 |
DDLLLWWDLL |
9 |
North District |
13 |
1 |
3 |
9 |
21 |
37 |
-16 |
6 |
LLLLLLWDDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Hồng Kông cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết