BXH VĐQG Hungary

VĐQG HungaryVĐQG Hungary

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Ferencváros 17 10 5 2 28 16 12 35 LWLLDDWWWD
2 Puskás 18 11 2 5 29 19 10 35 LWWWLWLDDW
3 Diósgyőr 18 8 7 3 26 22 4 31 WDDWLDWWLW
4 MTK 18 9 3 6 30 23 7 30 DLLWWWWLDD
5 Újpest 18 7 7 4 22 15 7 28 DWWDWDDDWD
6 Paksi SE 18 8 4 6 35 31 4 28 LLLDWDWDLW
7 MOL Fehérvár 18 7 3 8 25 25 0 24 LWLLLWWLWW
8 Győri ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 DWDDWLLLDD
9 Nyíregyháza Spartacus 18 5 3 10 22 32 -10 18 LLDWLLWLWD
10 Zalaegerszegi TE 17 4 4 9 20 25 -5 16 LLDDWWLWLL
11 Debrecen 18 4 4 10 28 38 -10 16 LLDLLWLWDD
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 DWDLLWDLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Hungary cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết