BXH VĐQG Iran

VĐQG IranVĐQG Iran

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Tractor Sazi 13 9 1 3 20 6 14 28 WWWWWLWDDW
2 Sepahan 13 8 4 1 19 9 10 28 DWWWDWDDWW
3 Foolad 13 7 3 3 16 13 3 24 WWLWWWLDDW
4 Persepolis 13 7 2 4 15 10 5 23 LWDWLLLDWD
5 Malavan 13 5 3 5 15 14 1 18 LWWDDLLLWW
6 Chadormalu SC 13 5 3 5 11 13 -2 18 LLWLDDDWWW
7 Zob Ahan 13 4 5 4 11 11 0 17 DLWLWWWWLL
8 Esteghlal Khuzestan 13 4 5 4 9 10 -1 17 LWDLDDDWWL
9 Esteghlal 13 4 4 5 13 17 -4 16 DWDLLDWDWL
10 Aluminium Arak 13 3 6 4 13 13 0 15 DLLLWDDWWD
11 Gol Gohar 13 3 6 4 6 6 0 15 DDDWDDLLLD
12 Nassaji Mazandaran 13 2 7 4 7 9 -2 13 WWDDLDWLDD
13 Mes Rafsanjan 13 3 4 6 11 15 -4 13 WWLWLDLDLD
14 Kheybar Khorramabad 13 3 4 6 10 14 -4 13 DWLLLWLWDL
15 Caspian Qazvin 13 3 4 6 9 17 -8 13 WLLWLLWWDD
16 Havadar 13 1 5 7 5 13 -8 8 DLWDDLLLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Iran cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Iran cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết