BXH VĐQG Israel

VĐQG IsraelVĐQG Israel

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Hapoel Be'er Sheva 14 11 2 1 32 9 23 33 WWWLWWWWWD
2 Maccabi Tel Aviv 14 9 3 2 26 13 13 30 WDWWWWDLLW
3 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 WLDLWWWWWD
4 Maccabi Haifa 14 8 3 3 30 14 16 27 DWWDWLWWWL
5 Hapoel Haifa 14 6 3 5 18 14 4 21 WLLWWWDLWW
6 Maccabi Bnei Raina 14 6 2 6 18 19 -1 20 LLWDLWLLWL
7 Ironi Kiryat Shmona 14 6 2 6 14 19 -5 20 LWWLDWWDWL
8 Hapoel Katamon 14 4 3 7 18 23 -5 15 LWLLLLWDDL
9 Bnei Sakhnin 14 4 4 6 10 17 -7 15 DLDWLLLWWD
10 Maccabi Netanya 14 4 2 8 19 25 -6 14 WLWDLWDLLL
11 Maccabi Petah Tikva 14 3 4 7 10 25 -15 13 LWDLWDLLDL
12 Ashdod 14 3 3 8 17 23 -6 12 DLLWDLLWLD
13 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 LLDLDDLLLD
14 Hapoel Hadera 14 1 7 6 12 25 -13 10 LDDLDWDLDL

Bảng xếp hạng VĐQG Israel cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Israel cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết