BXH VĐQG Kenya

VĐQG KenyaVĐQG Kenya

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 KCB 15 7 6 2 21 12 9 27 LDDLDWDDWW
2 Tusker 14 8 3 3 26 19 7 27 WLWWLWWWDW
3 Police 14 6 6 2 15 7 8 24 WWLDLDWWWD
4 Bandari 13 5 7 1 12 7 5 22 DWDDWDDWLW
5 Gor Mahia 13 6 3 4 21 11 10 21 LWWLLWDLWD
6 Sofapaka 15 5 6 4 16 11 5 21 WDWDWDWLDW
7 Leopards 13 5 5 3 16 10 6 20 DDDLLWWDWL
8 Shabana 15 5 5 5 12 13 -1 20 LDLWDWWDWW
9 Mara Sugar 15 5 4 6 16 16 0 19 LLLLDWLDDW
10 Mathare United 15 5 4 6 10 18 -8 19 DLDWLWLLWW
11 Kariobangi Sharks 14 4 6 4 14 13 1 18 LWLDLDLDDD
12 Murang'a SEAL 14 5 3 6 10 15 -5 18 WLWDDWLLLW
13 Nairobi City Stars 14 4 4 6 12 16 -4 16 DLWWLDWLLW
14 Homeboyz 15 3 7 5 13 18 -5 16 DDLWLDDWDW
15 Talanta 14 3 5 6 12 16 -4 14 DLLLLLWLDW
16 Bidco United 15 3 5 7 9 17 -8 14 LWDDWLLLLW
17 Ulinzi Stars 14 2 7 5 10 16 -6 13 LDLLWDDDWD
18 Posta Rangers 14 2 5 7 10 20 -10 11 LDDWDLDLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Kenya cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Kenya cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết