BXH VĐQG Malawi

VĐQG MalawiVĐQG Malawi

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Silver Strikers 30 17 12 1 55 17 38 63 LDWWDWDDDW
2 Big Bullets 30 14 14 2 42 19 23 56 WDDWWWWDWW
3 Be Forward Wanderers 30 15 10 5 45 17 28 55 WDWLWDDDWL
4 Ekwendeni Hammers 30 13 9 8 31 32 -1 48 WDWDWDLDDL
5 Karonga United 30 11 10 9 31 28 3 43 DLDDWWDWDW
6 Creck 30 10 12 8 42 31 11 42 WDDWLDDDLD
7 CIVO United 30 10 11 9 32 27 5 41 LLDWDDDLWD
8 Kamuzu Barracks 30 8 14 8 29 26 3 38 LDDDLLDLWW
9 Moyale Barracks 30 8 14 8 27 24 3 38 LLLLDLDWDW
10 MAFCO 30 8 13 9 28 38 -10 37 DWLLDLLDDD
11 Dedza Dynamos 30 7 15 8 32 31 1 36 LDDDDDWWLD
12 Azam Tigers 30 7 12 11 24 38 -14 33 DLLLDWWLDW
13 Chitipa United 30 7 8 15 35 46 -11 29 WLDDLWWLLD
14 Bangwe All Stars 30 6 10 14 17 33 -16 28 LDDLWLWWDD
15 FOMO 30 7 6 17 19 38 -19 27 LLLLWDWLDL
16 Baka City 30 2 10 18 16 60 -44 16 DLDLDLDDWL

Bảng xếp hạng VĐQG Malawi cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Malawi cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết