BXH VĐQG Mauritania

VĐQG MauritaniaVĐQG Mauritania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Al Hilal Omdurman 8 6 2 0 17 3 14 20 WWDWWWWWWD
2 Nouadhibou 11 5 4 2 6 2 4 19 WWWDLWDDDL
3 Nouakchott King's 11 5 4 2 11 10 1 19 LDWDLWWDDW
4 Tevragh-Zeïne 11 5 3 3 10 7 3 18 DLWLLWDDWW
5 AC Douane 11 4 5 2 16 13 3 17 WWDDDDLLWD
6 Gendrim 11 5 2 4 11 9 2 17 LWLWLLWDDW
7 Al Merreikh 9 4 4 1 10 5 5 16 DWDLDWDDLW
8 Kaedi 10 4 4 2 5 6 -1 16 WDDLLWWDWL
9 Pompiers 11 3 3 5 9 11 -2 12 DLLDLWLWDW
10 Ksar 11 3 3 5 5 7 -2 12 LDWDLLLDWL
11 Inter Nouakchott 11 3 3 5 9 14 -5 12 LWDLWDDLWL
12 Chemal 10 3 2 5 9 10 -1 11 WDLLWLLWDL
13 SNIM 11 2 5 4 7 9 -2 11 LDLLDDWDDW
14 N'Zidane 11 2 5 4 12 16 -4 11 DLDDLLDWWD
15 Toulde 10 1 5 4 7 13 -6 8 LDDLDDDLLW
16 Garde Nationale 9 0 2 7 3 12 -9 2 LDLLWLLDLL

Bảng xếp hạng VĐQG Mauritania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Mauritania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết