BXH VĐQG Moldova
VĐQG Moldova |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Sheriff |
14 |
10 |
4 |
0 |
32 |
6 |
26 |
34 |
DWDWWWWWDW |
2 |
Zimbru |
14 |
8 |
1 |
5 |
32 |
16 |
16 |
25 |
WLLLDWWWLL |
3 |
Petrocub |
14 |
6 |
5 |
3 |
20 |
9 |
11 |
23 |
DDLDWLWLDL |
4 |
CSF Bălți |
14 |
6 |
5 |
3 |
18 |
9 |
9 |
23 |
LDDLWDWDWW |
5 |
Milsami |
14 |
6 |
3 |
5 |
30 |
18 |
12 |
21 |
DWDLWWLLWW |
6 |
Spartanii Selemet |
14 |
3 |
6 |
5 |
12 |
16 |
-4 |
15 |
LWDLWLDDDL |
7 |
Dacia-Buiucani |
14 |
2 |
5 |
7 |
8 |
19 |
-11 |
11 |
WLDLLDDDLW |
8 |
Floreşti |
14 |
0 |
1 |
13 |
0 |
59 |
-59 |
1 |
LLLLLLLLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Moldova cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Moldova cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết