BXH VĐQG Nữ Hàn Quốc
VĐQG Nữ Hàn Quốc
|
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Hwacheon KSPO W |
28 |
16 |
8 |
4 |
49 |
27 |
22 |
56 |
LWDDWWWWWL |
2 |
Suwon FMC W |
28 |
15 |
8 |
5 |
47 |
31 |
16 |
53 |
LLWWWWWWWD |
3 |
Gyeongju W |
28 |
14 |
9 |
5 |
54 |
36 |
18 |
51 |
LDLWLWWWWW |
4 |
Incheon Red Angels W |
28 |
12 |
11 |
5 |
36 |
25 |
11 |
47 |
LDLDWLLWDL |
5 |
Gumi Sportstoto W |
28 |
9 |
11 |
8 |
31 |
30 |
1 |
38 |
WLWWLWDDDL |
6 |
Seoul W |
28 |
6 |
9 |
13 |
33 |
44 |
-11 |
27 |
WLLLDLWDWL |
7 |
Boeun Sangmu W |
28 |
4 |
7 |
17 |
24 |
45 |
-21 |
19 |
LLLLLDWLLD |
8 |
Changnyeong W |
28 |
2 |
5 |
21 |
11 |
47 |
-36 |
11 |
DLLDDLLLLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Hàn Quốc cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Hàn Quốc cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết