BXH VĐQG Nữ Nhật Bản

VĐQG Nữ Nhật BảnVĐQG Nữ Nhật Bản

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 NTV Beleza W 11 8 1 2 28 8 20 25 WWDLWWWDWD
2 INAC Kobe Leonessa W 11 7 3 1 19 8 11 24 WWLWDWDDWD
3 Urawa Reds W 11 7 3 1 16 5 11 24 WWDDDWWDWW
4 Sanfrecce Hiroshima W 11 6 2 3 17 8 9 20 LLDWWLWDDL
5 Albirex Niigata W 11 5 2 4 11 10 1 17 LWWLLWWDWW
6 JEF United W 11 5 2 4 11 11 0 17 LWDDDLWDLW
7 Cerezo Osaka W 11 4 2 5 18 19 -1 14 LLLWDWLDLW
8 Parceiro Nagano W 11 4 2 5 15 18 -3 14 DWLLDLWLWW
9 Elfen Saitama W 11 3 4 4 14 17 -3 13 DDDLLLDWDD
10 Vegalta Sendai W 11 2 1 8 8 23 -15 7 LLLLLWWLWL
11 Nojima Stella W 11 1 3 7 10 21 -11 6 LWLWLLWLDD
12 Omiya Ardija Ventus 11 0 3 8 2 21 -19 3 LLLLDDLLLD

Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Nhật Bản cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Nữ Nhật Bản cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết