BXH VĐQG Nữ Thái Lan
VĐQG Nữ Thái Lan |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
BGC Asian Scholars W |
14 |
13 |
0 |
1 |
55 |
6 |
49 |
39 |
WWWLWWWWWW |
2 |
Bangkok W |
14 |
10 |
1 |
3 |
46 |
8 |
38 |
31 |
WWWWDLWLWW |
3 |
Chonburi FA W |
14 |
10 |
1 |
3 |
47 |
10 |
37 |
31 |
LWLWWWWWWW |
4 |
Kasem Bundit Uni W |
14 |
8 |
2 |
4 |
26 |
15 |
11 |
26 |
WDLLWWLWWW |
5 |
Chonburi Sports School W |
14 |
4 |
2 |
8 |
17 |
33 |
-16 |
14 |
LLWLDWLWLW |
6 |
Hinkhon United W |
14 |
3 |
1 |
10 |
10 |
39 |
-29 |
10 |
LLLLLLLWLL |
7 |
Khon Kaen City W |
14 |
1 |
4 |
9 |
6 |
46 |
-40 |
7 |
LLLLDWLDDL |
8 |
Bangkok Sports School W |
14 |
1 |
1 |
12 |
6 |
56 |
-50 |
4 |
LWLLLLLLDL |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Thái Lan cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Thái Lan cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết