BXH VĐQG Nữ Ý
VĐQG Nữ Ý |
TT |
Đội |
Tr |
Th |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
5 trận gần nhất |
Mùa giải thông thường |
1 |
Juventus W |
13 |
11 |
2 |
0 |
38 |
12 |
26 |
35 |
WLWLWWWDLW |
2 |
Inter Milano W |
13 |
8 |
4 |
1 |
25 |
7 |
18 |
28 |
DWWLWWWWDD |
3 |
Roma W |
13 |
8 |
4 |
1 |
26 |
14 |
12 |
28 |
WLDLWWWWLW |
4 |
Fiorentina W |
13 |
8 |
2 |
3 |
23 |
17 |
6 |
26 |
WDLWWLDWWW |
5 |
Como |
13 |
6 |
1 |
6 |
20 |
22 |
-2 |
19 |
WLWLWLWLDL |
6 |
AC Milan W |
13 |
4 |
3 |
6 |
11 |
16 |
-5 |
15 |
LDLWLDLWWW |
7 |
Lazio W |
13 |
2 |
4 |
7 |
16 |
20 |
-4 |
10 |
LLLLLWDWLD |
8 |
Sassuolo W |
13 |
2 |
3 |
8 |
18 |
29 |
-11 |
9 |
LDWLLWDWLL |
9 |
Napoli W |
13 |
1 |
3 |
9 |
5 |
20 |
-15 |
6 |
LLLDDLDWLL |
10 |
Sampdoria W |
13 |
0 |
4 |
9 |
5 |
30 |
-25 |
4 |
DLLLDLLLLD |
Bảng xếp hạng VĐQG Nữ Ý cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com
Thông tin BXH VĐQG Nữ Ý cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết