BXH VĐQG Tanzania

VĐQG TanzaniaVĐQG Tanzania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Azam 15 10 3 2 22 7 15 33 LWWWWWDWWL
2 Simba 12 10 1 1 24 3 21 31 WLWWWWWWWW
3 Young Africans 12 10 0 2 19 6 13 30 DLWWWWLLLW
4 Singida Black Stars 14 9 3 2 20 9 11 30 WDDWWWDLWW
5 Kitayosce 15 7 4 4 19 19 0 25 WWLLDDWDWW
6 Singida Big Stars 14 6 2 6 23 25 -2 20 LLLWWWLLDW
7 Mashujaa 15 4 7 4 13 11 2 19 LDDLDDWLWL
8 JKT Tanzania 14 4 7 3 9 8 1 19 DWLLLDDWWW
9 KMC 15 5 3 7 10 20 -10 18 LLWLLWDLWW
10 Coastal Union 15 4 5 6 15 16 -1 17 DLDDDDWLWW
11 Dodoma Jiji 14 4 4 6 13 16 -3 16 LLDLDLWWWL
12 Namungo 15 4 2 9 9 18 -9 14 WDLLLDLWLW
13 Pamba Jiji 15 2 6 7 7 15 -8 12 LDWLLWLDDL
14 Kagera Sugar 14 2 5 7 8 14 -6 11 DLLDLLDDWW
15 Tanzania Prisons 14 2 5 7 6 13 -7 11 DDLLDLWLLL
16 KenGold 15 1 3 11 10 27 -17 6 LLLLLLDDWD

Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Tanzania cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết