BXH VĐQG Togo

VĐQG TogoVĐQG Togo

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 ASKO de Kara 30 21 6 3 38 12 26 69 DLDWWLWLWW
2 Kara 30 16 9 5 31 12 19 57 WLWWDWDDWL
3 OTR 30 13 11 6 41 22 19 50 LLDLWLWWDW
4 Gomido 30 14 7 9 30 21 9 49 LDLLWLLLWW
5 Gbohloe-Su 30 12 12 6 32 22 10 48 WDDDDWDWWW
6 Entente II 30 10 13 7 33 26 7 43 WLDDDWWDDW
7 Togo Port 30 11 9 10 29 27 2 42 LDLDLLDWDD
8 Tambo 30 9 14 7 27 21 6 41 LDDWDLDDWL
9 Unisport 30 11 8 11 34 32 2 41 WWLWLWDDLW
10 Espoir 30 8 14 8 21 19 2 38 DDLWDDDDDW
11 Binah 30 8 11 11 21 24 -3 35 DWDWDWWWDW
12 Doumbé de Mango 30 8 9 13 29 44 -15 33 LLLWLWDDDL
13 Semassi 30 8 8 14 22 33 -11 32 WWLLLLDDWD
14 Kakadl 30 8 7 15 21 39 -18 31 LDDLLDWLLD
15 Gbikinti Bassar 30 4 8 18 17 40 -23 20 DLLDDLLLLD
16 Dynamic Togolais 30 3 6 21 15 47 -32 15 DLLLLLLLDW

Bảng xếp hạng VĐQG Togo cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Togo cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết