BXH VĐQG Tunisia

VĐQG TunisiaVĐQG Tunisia

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Monastir 12 7 5 0 16 5 11 26 WWDWDWDDWW
2 Stade Tunisien 11 7 4 0 13 4 9 25 WDWDLWWDWW
3 Club Africain 11 6 4 1 17 6 11 22 LWDWDWWDDW
4 Zarzis 11 6 3 2 14 8 6 21 DWDLWWLWWW
5 ES Tunis 10 5 4 1 15 7 8 19 DDWLDWWWWD
6 Olympique Béja 12 5 3 4 10 11 -1 18 LLDWWDLLDW
7 CS Sfaxien 10 4 5 1 13 6 7 17 LLWDDLWDDW
8 Etoile du Sahel 11 5 2 4 12 9 3 17 WWWDDWLLWL
9 Jeunesse Sportive Omrane 11 3 4 4 10 12 -2 13 LDWLLDDDLW
10 Ben Guerdane 12 2 6 4 10 12 -2 12 DWDDLLDDWL
11 Gabès 12 3 3 6 11 16 -5 12 LLLLWDWWLD
12 Métlaoui 11 2 5 4 7 10 -3 11 LDLDLWDDDW
13 Slimane 12 1 6 5 7 15 -8 9 DLDWDLLDDD
14 CA Bizertin 12 1 5 6 5 11 -6 8 DLLDLWLLDD
15 Tataouine 11 2 0 9 7 22 -15 6 LLLLLWLLLW
16 EGS Gafsa 11 1 1 9 6 19 -13 4 LLDLLLWLLL

Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia cập nhật mới nhất hôm nay từ KQBD8.com

Thông tin BXH VĐQG Tunisia cùng thống kê BXH với chỉ số chi tiết